Khí y tế là các khí được sử dụng cho thủ thuật y tế, một số loại khí khác được sử dụng để điều trị, để gây mê và một số dùng để điều khiển, hỗ trợ cho các thiết bị và những dụng cụ y tế.
Khí y tế được coi là thuốc kê đơn vì việc sử dụng chúng để làm thuốc không an toàn nếu không có sự giám sát của các bác sĩ được cấp phép hoặc bởi các nhân viên cấp cứu đã được đào tạo và hướng dẫn.
Trong bệnh viện, các khoa sử dụng khí y tế nhiều nhất bao gồm phòng mổ, phòng khử trùng, phòng tiền truyền thông, phòng hồi sức, khoa sản, khoa sản, khoa ICU và khoa đa khoa. Ngoài ra nó còn phục vụ cho dược phẩm từ khâu chuẩn bị nguyên liệu đến khâu sản xuất, chế tạo và đóng gói thuốc.
Khí y tế được sử dụng trong bệnh viện cho nhiều mục đích. Chúng bao gồm các nguyên tố và hợp chất khí phổ biến sau: oxy, nitơ, nitơ oxit, argon, heli, Sf6, carbon dioxide và khí nén.
Tính chất và công dụng các loại khí y tế phổ biến như sau:
1. Khí Oxy y tế
Oxy là khí cơ bản nhất của sự sống nên chắc chắn đây là loại khí y tế quan trọng nhất trong khám chữa bệnh. Loại khí y tế này được sử dụng để bổ sung oxy cho những bệnh nhân bị thiếu oxy như sốc, xuất huyết nặng, bị ngộ độc, bệnh tim mạch, hồi sức…. Oxy là loại khí y tế căn bản được yêu cầu tại mọi cơ sở chăm sóc sức khỏe.
Việc hít thở trực tiếp khí oxy có độ tinh khiết cao có hại nguy hiểm cho cơ thể con người. Sử dụng lâu dài thì nồng độ khí oxy thường không được vượt quá 30 – 40%. Oxy cũng được sử dụng trong các bình áp suất cao để lặn, chữa ngộ độc khí và phun sương thuốc.
2. Khí y tế Ôxít nitơ
Khi bệnh nhân hít vào một lượng khí oxit nitơ nhỏ sẽ có tác dụng gây mê và giảm đau, nhưng sẽ bị chết ngạt nếu hít phải một lượng lớn. Về mặt y học, hỗn hợp khí y tế oxit nitơ và oxy được sử dụng làm chất gây mê khi phẫu thuật, khi thực hiện các thủ thuật nha khoa.
Nitơ oxit được dùng trong phẫu thuật lạnh để phá hủy mô. Thường thì khí N2O sẽ được đưa đến bệnh viện trong các bình cao áp và cung cấp qua hệ thống khí y tế.
3. Khí cacbonic
- Trong y tế khí carbon dioxide được dùng để làm phồng khoang bụng và ruột kết phục vụ cho việc nội soi ổ bụng và nội soi đại tràng.
- CO2 còn được dùng để nuôi cấy vi khuẩn trong các phòng thí nghiệm (vi khuẩn kỵ khí).
- Carbon dioxide làm thành đá khô bằng cách tác động áp suất (5,2 atm) và làm lạnh (dưới -56,6 ° C). Đá khô y tế được dùng để áp lạnh để điều trị các bệnh đục thủy tinh thể và các bệnh về mạch máu.
- Được dùng để trộn với không khí hoặc oxy kích thích hô hấp; kiểm tra độ nhạy của răng trong nha khoa.
- Điôxít cacbon thường được sử dụng để cắt đốt khi phẫu thuật và sử dụng trong phẫu thuật laser. Áp suất hệ thống khí sẽ được duy trì ở mức 345 kPa (50,0 psi), UK 4 bar (400 kPa; 58 psi).
- Khí này cũng được sử dụng điều trị cho một số rối loạn hô hấp.
4. Khí y tế Argon, Heli
Argon và heli là những loại khí y tế trơ không màu, không mùi và hoàn toàn không độc. Trong y tế được ứng dụng cho dao khí argon, dao khí và những dụng cụ phẫu thuật khác.
Heli được sử dụng trong hỗn hợp thở dành cho các bệnh nhân bị suy giảm về chức năng phổi.
5. Các loại khí nén
Khí nén được sử dụng để cung cấp năng lượng cho các dụng cụ phẫu thuật miệng, dụng cụ chỉnh hình và máy thở.
Nitơ cung cấp áp suất khí nén cho thiết bị y tế, ngăn chặn quá trình đốt cháy và những phản ứng hóa học khác. Đồng thời là thành phần quan trọng của nhiều hỗn hợp khí.
Không khí y tế là một loại khí nén được cung cấp cho các đơn vị y tế bằng một máy nén khí đặc biệt dùng điều trị thở và là một thành phần cho các khí hô hấp khác.
Khí nén hỗ trợ quá trình vận chuyển các gói thuốc từ công đoạn sản xuất này sang công đoạn khác, đóng góp trong khâu sản xuất thuốc kháng sinh, đẩy nhanh quá trình sấy thuốc, làm sạch vi khuẩn,….
6. Khí nitơ và nito lỏng
Nitơ là chất khí không màu, không có mùi, không cháy và không độc, trong y tế sử dụng để điều chỉnh thiết bị và các dụng cụ y tế. Nitơ thường được sử dụng để cung cấp năng lượng cho các thiết bị phẫu thuật bằng khí nén.
Nitơ lỏng ứng dụng trong phẫu thuật lạnh, dùng trong nhãn khoa, răng hàm mặt và bên sản phụ khoa.
7. Khí SF6
Ứng dụng khí SF6 trong y tế bao gồm chăm sóc bệnh nhân, nghiên cứu và sản xuất dược phẩm. Khí SF6 cũng được sử dụng trong nhãn khoa để bơm bóng khí vào mắt nhằm cố định võng mạc sau Vitrectomy trong một thời gian cho đến khi mắt lành lại. Nó có tác dụng che giọt nước mắt và ngăn ngừa sự bong rơi võng mạc.
Những loại khí y tế này đóng vai trò rất quan trọng trong lĩnh vực dược phẩm và y tế, điều trị bệnh và chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Muốn có hiệu quả cao thì bắt buộc chọn sản phẩm khí chất lượng, độ tinh khiết cao. Để tìm hiểu và đặt mua khí y tế vui lòng liên hệ.